Tiếng Trung giản thể

值当

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 值当

  1. đáng giá
    zhídàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不值当费那工夫
bù zhídàng fèi nà gōngfū
không đáng để nỗ lực
没有胡想的生活不值当去过
méiyǒu húxiǎng de shēnghuó bù zhídàng qùguò
cuộc sống không có ước mơ là không đáng sống
不值当去跟他们争论
bù zhídàng qù gēn tāmen zhēnglùn
không đáng để tranh cãi với họ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc