Tiếng Trung giản thể
值当
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不值当费那工夫
bù zhídàng fèi nà gōngfū
không đáng để nỗ lực
没有胡想的生活不值当去过
méiyǒu húxiǎng de shēnghuó bù zhídàng qùguò
cuộc sống không có ước mơ là không đáng sống
不值当去跟他们争论
bù zhídàng qù gēn tāmen zhēnglùn
không đáng để tranh cãi với họ