Tiếng Trung giản thể
值日
Thứ tự nét
Ví dụ câu
轮到我做值日了
lúndào wǒ zuò zhírì le
đến lượt tôi làm nhiệm vụ
值日的同学
zhírì de tóngxué
sinh viên nghĩa vụ
他今天值日
tā jīntiān zhírì
anh ấy đang làm nhiệm vụ hôm nay
明天你值日
míngtiān nǐ zhírì
bạn có nhiệm vụ vào ngày mai
轮流值日
lúnliú zhírì
thay phiên nhau làm nhiệm vụ
值日表
zhírìbiǎo
lịch làm việc