Trang chủ>值日生

Tiếng Trung giản thể

值日生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 值日生

  1. sinh viên làm nhiệm vụ
    zhírìshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

学校值日生
xuéxiào zhírìshēng
sinh viên làm nhiệm vụ trong trường
当上值日生
dāng shàng zhírìshēng
làm nhiệm vụ
今天值日生是谁?
jīntiān zhírìshēng shìshuí ?
ai là học sinh trực hôm nay?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc