Dịch của 值 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
值
Tiếng Trung phồn thể
值
Thứ tự nét cho 值
Ý nghĩa của 值
- có giá trịzhí
- trị giázhí
Ví dụ câu cho 值
值这价
zhízhèjià
đáng đồng tiền
不值一提
bùzhíyītí
không đáng nói
一钱不值
yīqiánbùzhí
không đáng một xu
不值一谢
bùzhí yī xiè
không cần cảm ơn
具有以下值
jùyǒu yǐxià zhí
có giá trị sau
输入值
shūrù zhí
để nhập giá trị
确认值
quèrèn zhí
để xác nhận giá trị