Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
倾倒
Tiếng Trung giản thể
倾倒
Thêm vào danh sách từ
sụp đổ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 倾倒
sụp đổ
qīngdǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
倾倒污水
qīngdǎo wūshuǐ
đổ nước thải
向海洋倾倒核废料
xiàng hǎiyáng qīngdǎo héfèiliào
đổ chất thải hạt nhân ra đại dương
把一车土倾倒在沟里
bǎ yīchē tǔ qīngdǎo zài gōu lǐ
đổ một xe đẩy đất xuống mương
倾倒垃圾
qīngdǎo lājī
đổ rác
Các ký tự liên quan
倾
倒
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc