Tiếng Trung giản thể

倾倒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 倾倒

  1. sụp đổ
    qīngdǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

倾倒污水
qīngdǎo wūshuǐ
đổ nước thải
向海洋倾倒核废料
xiàng hǎiyáng qīngdǎo héfèiliào
đổ chất thải hạt nhân ra đại dương
把一车土倾倒在沟里
bǎ yīchē tǔ qīngdǎo zài gōu lǐ
đổ một xe đẩy đất xuống mương
倾倒垃圾
qīngdǎo lājī
đổ rác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc