Trang chủ>倾国倾城

Tiếng Trung giản thể

倾国倾城

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 倾国倾城

  1. đẹp một cách tàn khốc
    qīngguó qīngchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

十六岁时的她一定倾国倾城
shíliùsuì shí de tā yīdìng qīngguóqīngchéng
ở tuổi mười sáu, cô ấy vô cùng xinh đẹp
女人不需要倾国倾城
nǚrén bùxūyào qīngguóqīngchéng
một người phụ nữ không cần vẻ đẹp không thể so sánh được
这个女孩美的倾国倾城
zhègènǚhái měi de qīngguóqīngchéng
cô gái này được biết đến với vẻ đẹp có một không hai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc