Tiếng Trung giản thể
倾国倾城
Thứ tự nét
Ví dụ câu
十六岁时的她一定倾国倾城
shíliùsuì shí de tā yīdìng qīngguóqīngchéng
ở tuổi mười sáu, cô ấy vô cùng xinh đẹp
女人不需要倾国倾城
nǚrén bùxūyào qīngguóqīngchéng
một người phụ nữ không cần vẻ đẹp không thể so sánh được
这个女孩美的倾国倾城
zhègènǚhái měi de qīngguóqīngchéng
cô gái này được biết đến với vẻ đẹp có một không hai