Tiếng Trung giản thể

倾心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 倾心

  1. phải lòng
    qīngxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一见倾心
yījiànqīngxīn
yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên
倾心科学
qīngxīn kēxué
một sự hấp dẫn đối với khoa học
倾心于艺术
qīngxīn yú yìshù
thu hút đối với nghệ thuật
倾心交谈
qīngxīn jiāotán
một cuộc nói chuyện từ trái tim đến trái tim

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc