Tiếng Trung giản thể
倾心
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一见倾心
yījiànqīngxīn
yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên
倾心科学
qīngxīn kēxué
một sự hấp dẫn đối với khoa học
倾心于艺术
qīngxīn yú yìshù
thu hút đối với nghệ thuật
倾心交谈
qīngxīn jiāotán
một cuộc nói chuyện từ trái tim đến trái tim