Tiếng Trung giản thể

倾慕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 倾慕

  1. tôn thờ
    qīngmù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

彼此倾慕
bǐcǐ qīngmù
yêu nhau
我对您倾慕已久
wǒ duì nín qīngmù yǐ jiǔ
Tôi ngưỡng mộ bạn từ lâu rồi
值得倾慕
zhíde qīngmù
đáng ngưỡng mộ
倾慕他的才智
qīngmù tā de cáizhì
ngưỡng mộ tài năng của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc