Tiếng Trung giản thể

倾泻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 倾泻

  1. bạn cho
    qīngxiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有些工厂将生产废水向海中倾泻
yǒuxiē gōngchǎng jiāng shēngchǎn fèishuǐ xiànghǎi zhōng qīngxiè
chất thải lỏng chảy ra từ một số nhà máy ra biển
阳光如瀑布般倾泻
yángguāng rú pùbù bān qīngxiè
nắng đổ xuống như thác
洪水从山里倾泻下来
hóngshuǐ cóng shānlǐ qīngxiè xiàlái
lũ từ trên núi đổ xuống
崩坍的冰雪倾泻而下
bēngtān de bīngxuě qīngxiè ér xià
băng tuyết sụp đổ đổ xuống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc