Tiếng Trung giản thể
倾泻
Thứ tự nét
Ví dụ câu
有些工厂将生产废水向海中倾泻
yǒuxiē gōngchǎng jiāng shēngchǎn fèishuǐ xiànghǎi zhōng qīngxiè
chất thải lỏng chảy ra từ một số nhà máy ra biển
阳光如瀑布般倾泻
yángguāng rú pùbù bān qīngxiè
nắng đổ xuống như thác
洪水从山里倾泻下来
hóngshuǐ cóng shānlǐ qīngxiè xiàlái
lũ từ trên núi đổ xuống
崩坍的冰雪倾泻而下
bēngtān de bīngxuě qīngxiè ér xià
băng tuyết sụp đổ đổ xuống