Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 倾

  1. uốn cong, nghiêng người, nghiêng
    qīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

略微前倾
lüèwēi qiánqīng
nghiêng người về phía trước một chút
电线杆倾斜了
diànxiàngān qīngxié le
cột điện thoại bị nghiêng
身子向前倾着站
shēnzǐ xiàng qiánqīng zháo zhàn
đứng nghiêng người về phía trước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc