Tiếng Trung giản thể
偃旗息鼓
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他偃旗息鼓,不再搞文学创作了
tā yǎnqíxīgǔ , bùzài gǎo wénxuéchuàngzuò le
anh ấy đã ngừng viết
让我们暂时偃旗息鼓
ràngwǒmén zànshí yǎnqíxīgǔ
chúng ta hãy đặt nó xuống một lúc
经过一天的激战,双方偃旗息鼓
jīngguò yītiān de jīzhàn , shuāngfāng yǎnqíxīgǔ
sau một ngày chiến đấu nặng nề, cả hai bên đã dừng lại