Tiếng Trung giản thể
假惺惺
Thứ tự nét
Ví dụ câu
假惺惺的保姆
jiǎxīngxīng de bǎomǔ
bảo mẫu đạo đức giả
说一些假惺惺的话
shuō yīxiē jiǎxīngxīng dehuà
nói những lời đạo đức giả
假惺惺的样子
jiǎxīngxīng de yàngzǐ
ngoại hình đạo đức giả
假惺惺地关心
jiǎxīngxīng dì guānxīn
quan tâm đến đạo đức giả