Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
假期
New HSK 2
假期
Thêm vào danh sách từ
kì nghỉ lễ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 假期
kì nghỉ lễ
jiàqī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
圣诞假期
shèngdàn jiǎqī
kỳ nghỉ giáng sinh
延长假期
yáncháng jiǎqī
để kéo dài kỳ nghỉ
假期作业
jiǎqī zuòyè
bài tập về nhà trong ngày nghỉ
一个月的假期
yígè yuè de jiǎqī
kỳ nghỉ tháng
Các ký tự liên quan
假
期
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc