Tiếng Trung giản thể

假条

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 假条

  1. giấy phép để lại
    jiàtiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你需要出示老师开的假条
nǐ xūyào chūshì lǎoshī kāi de jiǎtiáo
bạn cần xuất trình giấy phép nghỉ phép từ giáo viên của bạn
病假条
bìng jiǎtiáo
giấy chứng nhận nghỉ ốm
我的原因写了一张假条,说明缺课
wǒ de yuányīn xiě le yīzhāng jiǎtiáo , shuōmíng quēkè
Tôi đã viết một bức thư giải thích lý do nghỉ học của tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc