Tiếng Trung giản thể

假若

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 假若

  1. nếu, giả sử
    jiǎruò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

假若他们成功的话
jiǎruò tāmen chénggōng dehuà
nếu họ thành công
假如没有汽车
jiǎrú méiyǒu qìchē
nếu không có ô tô
我假若能弄到一些样品
wǒ jiǎruò néng nòng dào yīxiē yàngpǐn
giả sử tôi có thể lấy một số mẫu
假若人类能发生出翅膀来
jiǎruò rénlèi néng fā shēngchū chìbǎng lái
nếu mọi người có thể có được đôi cánh
假若有来世
jiǎruò yǒu láishì
nếu có kiếp sau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc