Tiếng Trung giản thể
假若
Thứ tự nét
Ví dụ câu
假若他们成功的话
jiǎruò tāmen chénggōng dehuà
nếu họ thành công
假如没有汽车
jiǎrú méiyǒu qìchē
nếu không có ô tô
我假若能弄到一些样品
wǒ jiǎruò néng nòng dào yīxiē yàngpǐn
giả sử tôi có thể lấy một số mẫu
假若人类能发生出翅膀来
jiǎruò rénlèi néng fā shēngchū chìbǎng lái
nếu mọi người có thể có được đôi cánh
假若有来世
jiǎruò yǒu láishì
nếu có kiếp sau