Thứ tự nét

Ý nghĩa của 假

  1. sai; giả mạo; giả vờ là
    jiǎ
  2. kì nghỉ
    jià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

真的还是假的?
zhēn de háishi jiǎ de
thật hay giả?
说假话
shuō jiǎhuà
Nói dối
假科学
jiǎ kēxué
khoa học giả
假钱
jiǎ qián
tiền giả mạo
病假
bìngjiǎ
nghỉ ốm
请假
qǐngjià
yêu cầu nghỉ phép
放假
fàngjià
có một kỳ nghỉ hoặc kỳ nghỉ
暑假
shǔjià
kì nghỉ hè
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc