Tiếng Trung giản thể
偌大
Thứ tự nét
Ví dụ câu
偌大的一座北京城
ruòdà de yī zuò běijīngchéng
thành phố Bắc Kinh khổng lồ
偌大声的办公室里传来同事们的争吵
ruòdà shēng de bàngōngshì lǐ chuánlái tóngshì mén de zhēngchǎo
đồng nghiệp cãi nhau trong một văn phòng lớn
偌大的操场静悄悄
ruòdà de cāochǎng jìngqiāoqiāo
sân chơi lớn yên tĩnh
偌大的地方
ruòdà de dìfāng
nơi rộng lớn