Tiếng Trung giản thể

偌大

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 偌大

  1. to quá
    ruòdà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

偌大的一座北京城
ruòdà de yī zuò běijīngchéng
thành phố Bắc Kinh khổng lồ
偌大声的办公室里传来同事们的争吵
ruòdà shēng de bàngōngshì lǐ chuánlái tóngshì mén de zhēngchǎo
đồng nghiệp cãi nhau trong một văn phòng lớn
偌大的操场静悄悄
ruòdà de cāochǎng jìngqiāoqiāo
sân chơi lớn yên tĩnh
偌大的地方
ruòdà de dìfāng
nơi rộng lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc