Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
偏头痛
Tiếng Trung giản thể
偏头痛
Thêm vào danh sách từ
đau nửa đầu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 偏头痛
đau nửa đầu
piāntóutòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我得了偏头痛
wǒ déle piāntóutòng
tôi đang bị đau nửa đầu
她母亲患了偏头痛
tā mǔqīn huàn le piāntóutòng
mẹ cô bị chứng đau nửa đầu
治疗偏头痛的方法
zhìliáo piāntóutòng de fāngfǎ
điều trị chứng đau nửa đầu
Các ký tự liên quan
偏
头
痛
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc