Trang chủ>偏头痛

Tiếng Trung giản thể

偏头痛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 偏头痛

  1. đau nửa đầu
    piāntóutòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我得了偏头痛
wǒ déle piāntóutòng
tôi đang bị đau nửa đầu
她母亲患了偏头痛
tā mǔqīn huàn le piāntóutòng
mẹ cô bị chứng đau nửa đầu
治疗偏头痛的方法
zhìliáo piāntóutòng de fāngfǎ
điều trị chứng đau nửa đầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc