Tiếng Trung giản thể

偏好

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 偏好

  1. sự ưa thích
    piānhào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

品牌偏好
pǐnpái piānhǎo
sở thích thương hiệu
职业偏好
zhíyè piānhǎo
sở thích nghề nghiệp
消费者偏好
xiāofèizhě piānhǎo
sở thích người tiêu dùng
在?这种情况下,偏好是否重要
zài ? zhèzhǒngqíngkuàng xià , piānhǎo shìfǒu zhòngyào
trong những trường hợp như vậy, sở thích có quan trọng không?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc