Tiếng Trung giản thể
偏心
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我不会偏心
wǒ búhuì piānxīn
Tôi sẽ không thiên vị
她有所偏心
tā yǒusuǒ piānxīn
anh ấy có mục yêu thích
不显露偏心
bù xiǎnlù piānxīn
không thể hiện thành kiến
他丝毫不偏心
tā sīháo bù piānxīn
anh ấy hoàn toàn vô tư
老师对他偏心
lǎoshī duì tā piānxīn
giáo viên có thành kiến với anh ấy