Tiếng Trung giản thể

偏心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 偏心

  1. thiên vị, thiên vị
    piānxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我不会偏心
wǒ búhuì piānxīn
Tôi sẽ không thiên vị
她有所偏心
tā yǒusuǒ piānxīn
anh ấy có mục yêu thích
不显露偏心
bù xiǎnlù piānxīn
không thể hiện thành kiến
他丝毫不偏心
tā sīháo bù piānxīn
anh ấy hoàn toàn vô tư
老师对他偏心
lǎoshī duì tā piānxīn
giáo viên có thành kiến với anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc