Tiếng Trung giản thể
偏爱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
爷爷偏爱小孙子
yéyé piānài xiǎo sūnzi
ông nội là một phần của cháu trai
偏爱法国烹调
piānài fǎguó pēngtiáo
là một phần của ẩm thực Pháp
她偏爱音乐
tā piānài yīnyuè
cô ấy là một phần của âm nhạc
老师偏爱她
lǎoshī piānài tā
giáo viên là một phần của cô ấy
她偏爱甜食
tā piānài tiánshí
cô ấy có một chiếc răng ngọt ngào