Tiếng Trung giản thể

偏爱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 偏爱

  1. để được một phần hướng tới
    piān'ài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

爷爷偏爱小孙子
yéyé piānài xiǎo sūnzi
ông nội là một phần của cháu trai
偏爱法国烹调
piānài fǎguó pēngtiáo
là một phần của ẩm thực Pháp
她偏爱音乐
tā piānài yīnyuè
cô ấy là một phần của âm nhạc
老师偏爱她
lǎoshī piānài tā
giáo viên là một phần của cô ấy
她偏爱甜食
tā piānài tiánshí
cô ấy có một chiếc răng ngọt ngào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc