Trang chủ>做买卖

Tiếng Trung giản thể

做买卖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 做买卖

  1. giao dịch
    zuò mǎimai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你做买卖这么多年
nǐ zuòmǎimài zhème duōnián
bạn đã kinh doanh trong rất nhiều năm
靠做买卖起了家了
kào zuòmǎimài qǐ le jiā le
để kiếm một tài sản lớn bằng cách giao dịch
我不能和你做买卖
wǒ bùnéng hé nǐ zuòmǎimài
Tôi không thể làm ăn với bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc