Từ vựng HSK
Dịch của 做买卖 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
做买卖
Tiếng Trung phồn thể
做買賣
Thứ tự nét cho 做买卖
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 做买卖
giao dịch
zuò mǎimai
Các ký tự liên quan đến 做买卖:
做
买
卖
Ví dụ câu cho 做买卖
你做买卖这么多年
nǐ zuòmǎimài zhème duōnián
bạn đã kinh doanh trong rất nhiều năm
靠做买卖起了家了
kào zuòmǎimài qǐ le jiā le
để kiếm một tài sản lớn bằng cách giao dịch
我不能和你做买卖
wǒ bùnéng hé nǐ zuòmǎimài
Tôi không thể làm ăn với bạn
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc