Tiếng Trung giản thể

做事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 做事

  1. làm việc
    zuòshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一涉及做事,他便不中用了
yī shèjí zuòshì , tā biàn bùzhōngyòng le
khi nói đến việc hoàn thành công việc, anh ấy thật vô dụng
做事要分清轻重缓急
zuòshì yào fēnqīng qīngzhònghuǎnjí
bạn cần ưu tiên mọi thứ
第一回这么认真地做事
dì yīhuí zhème rènzhēndì zuòshì
lần đầu tiên làm công việc cẩn thận như vậy
做事别慌
zuòshì bié huāng
đừng làm phiền khi làm việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc