Tiếng Trung giản thể
做事
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一涉及做事,他便不中用了
yī shèjí zuòshì , tā biàn bùzhōngyòng le
khi nói đến việc hoàn thành công việc, anh ấy thật vô dụng
做事要分清轻重缓急
zuòshì yào fēnqīng qīngzhònghuǎnjí
bạn cần ưu tiên mọi thứ
第一回这么认真地做事
dì yīhuí zhème rènzhēndì zuòshì
lần đầu tiên làm công việc cẩn thận như vậy
做事别慌
zuòshì bié huāng
đừng làm phiền khi làm việc