Tiếng Trung giản thể
做伴
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我喜欢有你做伴
wǒ xǐhuān yǒu nǐ zuòbàn
tôi thích công ty bạn
他们分享喜欢一起做伴、一起做事、一起
tāmen fēnxiǎng xǐhuān yīqǐ zuòbàn 、 yīqǐ zuòshì 、 yīqǐ
họ thích ở bên nhau, làm mọi thứ cùng nhau và chia sẻ mọi thứ cùng nhau
有开心只狗在旁做伴让他很
yǒu kāixīn zhī gǒu zài páng zuòbàn ràng tā hěn
anh ấy rất vui khi có một con chó để bầu bạn
与朋友作伴
yǔ péngyǒu zuòbàn
với các bạn