Tiếng Trung giản thể

做伴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 做伴

  1. để giữ một công ty
    zuòbàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我喜欢有你做伴
wǒ xǐhuān yǒu nǐ zuòbàn
tôi thích công ty bạn
他们分享喜欢一起做伴、一起做事、一起
tāmen fēnxiǎng xǐhuān yīqǐ zuòbàn 、 yīqǐ zuòshì 、 yīqǐ
họ thích ở bên nhau, làm mọi thứ cùng nhau và chia sẻ mọi thứ cùng nhau
有开心只狗在旁做伴让他很
yǒu kāixīn zhī gǒu zài páng zuòbàn ràng tā hěn
anh ấy rất vui khi có một con chó để bầu bạn
与朋友作伴
yǔ péngyǒu zuòbàn
với các bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc