Tiếng Trung giản thể

做媒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 做媒

  1. hoạt động như một người mai mối
    zuòméi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

做媒需要一定的技巧
zuòméi xūyào yīdìng de jìqiǎo
cần một kỹ năng nhất định để trở thành một người mai mối
女人们喜欢做媒
nǚ rénmén xǐhuān zuòméi
phụ nữ thích làm bà mối
从事做媒
cóngshì zuòméi
tham gia vào mai mối
做媒很不容易
zuòméi hěnbù róngyì
trở thành một bà mối không phải là dễ dàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc