Tiếng Trung giản thể
做媒
Thứ tự nét
Ví dụ câu
做媒需要一定的技巧
zuòméi xūyào yīdìng de jìqiǎo
cần một kỹ năng nhất định để trở thành một người mai mối
女人们喜欢做媒
nǚ rénmén xǐhuān zuòméi
phụ nữ thích làm bà mối
从事做媒
cóngshì zuòméi
tham gia vào mai mối
做媒很不容易
zuòméi hěnbù róngyì
trở thành một bà mối không phải là dễ dàng