Tiếng Trung giản thể

做官

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 做官

  1. trở thành một quan chức
    zuòguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

做官当老爷
zuòguān dāng lǎoyé
đóng vai trò là lãnh chúa và ông nội của chủ nhân
做官的人
zuòguān de rén
chính thức
朝中有人好做官
zhāo zhōng yǒurén hǎo zuòguān
một người có thể được đặt vào một vị trí quan trọng nếu người thân hoặc bạn bè của anh ta có địa vị và quyền lực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc