做客

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 做客

  1. trở thành một vị khách
    zuòkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

欢迎你来做客
huānyíng nǐ lái zuòkè
chào mừng bạn đến làm khách của chúng tôi
到亲戚家做客
dào qīnqī jiā zuòkè
đi thăm họ hàng
邀请些朋友来家里做客
yāoqǐng xiē péngyǒu lái jiālǐ zuòkè
mời bạn bè đến ăn tối
来我们家做客
lái wǒmen jiā zuòkè
đến nhà của chúng tôi với tư cách là một vị khách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc