Thứ tự nét
Ví dụ câu
欢迎你来做客
huānyíng nǐ lái zuòkè
chào mừng bạn đến làm khách của chúng tôi
到亲戚家做客
dào qīnqī jiā zuòkè
đi thăm họ hàng
邀请些朋友来家里做客
yāoqǐng xiē péngyǒu lái jiālǐ zuòkè
mời bạn bè đến ăn tối
来我们家做客
lái wǒmen jiā zuòkè
đến nhà của chúng tôi với tư cách là một vị khách