Tiếng Trung giản thể

做工

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 做工

  1. làm việc
    zuògōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你在船上做工吗?
nǐ zài chuánshàng zuògōng ma ?
bạn có làm việc trên tàu không?
他并不是白白地做工
tā bìngbù shì báibáidì zuògōng
anh ấy không làm việc gì cả
母亲上学做工,得来的钱供他
mǔqīn shàngxué zuògōng , dé lái de qiángōng tā
mẹ đi làm và thu nhập của mẹ cho phép anh ấy học
做工养家
zuògōng yǎngjiā
làm việc để nuôi gia đình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc