Tiếng Trung giản thể
做工
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你在船上做工吗?
nǐ zài chuánshàng zuògōng ma ?
bạn có làm việc trên tàu không?
他并不是白白地做工
tā bìngbù shì báibáidì zuògōng
anh ấy không làm việc gì cả
母亲上学做工,得来的钱供他
mǔqīn shàngxué zuògōng , dé lái de qiángōng tā
mẹ đi làm và thu nhập của mẹ cho phép anh ấy học
做工养家
zuògōng yǎngjiā
làm việc để nuôi gia đình