Tiếng Trung giản thể

做戏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 做戏

  1. để đưa vào một chương trình
    zuòxì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在他们面前做戏
zài tāmen miànqián zuòxì
để trình diễn cho họ
不要再做戏了吧
búyào zàizuò xì le bā
dừng Diễn trò
情场做戏
qíngcháng zuòxì
giả vờ đang yêu
我没有兴趣做戏
wǒ méiyǒu xìngqù zuòxì
Tôi không có hứng thú với việc trình diễn
请两个班子来做戏
qǐng liǎnggè bānzǐ lái zuòxì
mời hai đoàn sân khấu biểu diễn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc