Tiếng Trung giản thể
做戏
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在他们面前做戏
zài tāmen miànqián zuòxì
để trình diễn cho họ
不要再做戏了吧
búyào zàizuò xì le bā
dừng Diễn trò
情场做戏
qíngcháng zuòxì
giả vờ đang yêu
我没有兴趣做戏
wǒ méiyǒu xìngqù zuòxì
Tôi không có hứng thú với việc trình diễn
请两个班子来做戏
qǐng liǎnggè bānzǐ lái zuòxì
mời hai đoàn sân khấu biểu diễn