Tiếng Trung giản thể

做操

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 做操

  1. tập thể dục dụng cụ
    zuò cāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

该做操了
gāi zuòcāo le
đã đến lúc tập thể dục dụng cụ
认真做操
rènzhēn zuòcāo
siêng năng làm bài tập
做操的姿势
zuòcāo de zīshì
tư thế tập thể dục dụng cụ
每天做操
měitiān zuòcāo
làm bài tập hàng ngày
大家去做操吧
dàjiā qùzuò cāo bā
chúng ta hãy đi và làm bài tập

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc