Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
做饭
New HSK 2
做饭
Thêm vào danh sách từ
nấu ăn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 做饭
nấu ăn
zuòfàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
帮妈妈做饭
bāng māmā zuòfàn
giúp mẹ làm bữa tối
为他们做饭
wéi tāmen zuòfàn
nấu ăn cho họ
不会做饭
búhuì zuòfàn
không thể nấu ăn
晚上今晚轮到我做饭
wǎnshàng jīnwǎn lúndào wǒ zuòfàn
tối nay đến lượt tôi nấu ăn
Các ký tự liên quan
做
饭
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc