做饭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 做饭

  1. nấu ăn
    zuòfàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

帮妈妈做饭
bāng māmā zuòfàn
giúp mẹ làm bữa tối
为他们做饭
wéi tāmen zuòfàn
nấu ăn cho họ
不会做饭
búhuì zuòfàn
không thể nấu ăn
晚上今晚轮到我做饭
wǎnshàng jīnwǎn lúndào wǒ zuòfàn
tối nay đến lượt tôi nấu ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc