Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
停下
New HSK 4
停下
Thêm vào danh sách từ
dừng lại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 停下
dừng lại
tíngxià
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在角落停下
zài jiǎoluò tíngxià
dừng lại ở góc đường
停下一会儿
tíngxià yīhuìer
dừng lại một lúc
停下计时器
tíngxià jìshíqì
để dừng bộ đếm thời gian
因为一个小问题就停下
yīnwèi yígè xiǎo wèntí jiù tíngxià
dừng lại do một biến chứng nhỏ
Các ký tự liên quan
停
下
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc