停下

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 停下

  1. dừng lại
    tíngxià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在角落停下
zài jiǎoluò tíngxià
dừng lại ở góc đường
停下一会儿
tíngxià yīhuìer
dừng lại một lúc
停下计时器
tíngxià jìshíqì
để dừng bộ đếm thời gian
因为一个小问题就停下
yīnwèi yígè xiǎo wèntí jiù tíngxià
dừng lại do một biến chứng nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc