停车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 停车

  1. dừng xe, đỗ xe
    tíng chē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在那座楼对面停车
zài nà zuòlóu duìmiàn tíngchē
dừng xe trước tòa nhà này
找地方停车
zhǎo dìfāng tíngchē
tìm một nơi để đậu xe
下一站停车十分钟
xià yī zhàn tíngchē shífēnzhōng
ở trạm tiếp theo, chúng ta sẽ dừng lại mười phút

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc