Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
停车
New HSK 2
停车
Thêm vào danh sách từ
dừng xe, đỗ xe
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 停车
dừng xe, đỗ xe
tíng chē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在那座楼对面停车
zài nà zuòlóu duìmiàn tíngchē
dừng xe trước tòa nhà này
找地方停车
zhǎo dìfāng tíngchē
tìm một nơi để đậu xe
下一站停车十分钟
xià yī zhàn tíngchē shífēnzhōng
ở trạm tiếp theo, chúng ta sẽ dừng lại mười phút
Các ký tự liên quan
停
车
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc