Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
停车场
New HSK 2
停车场
Thêm vào danh sách từ
bãi đậu xe
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 停车场
bãi đậu xe
tíngchēchǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把汽车停放在停车场
bǎ qìchē tíngfàng zài tíngchēcháng
để xe vào bãi đậu xe
露天停车场
lùtiān tíng chēchǎng
bãi đậu xe mở
修建停车场
xiūjiàn tíng chēchǎng
xây dựng một bãi đậu xe
新开的停车场
xīn kāi de tíngchēcháng
bãi đậu xe mới
Các ký tự liên quan
停
车
场
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc