Tiếng Trung giản thể
停车费
Thứ tự nét
Ví dụ câu
停车费是多少?
tíngchē fèi shìduōshǎo ?
bãi đậu xe là bao nhiêu?
停车费免费
tíng chēfèi miǎnfèi
phí công viên miễn phí
我需要付停车费
wǒ xūyào fù tíng chēfèi
Tôi cần trả đồng hồ đậu xe
巨额停车费
jùé tíng chēfèi
phí đậu xe khổng lồ