Trang chủ>停车费

Tiếng Trung giản thể

停车费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 停车费

  1. phí gửi xe
    tíngchēfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

停车费是多少?
tíngchē fèi shìduōshǎo ?
bãi đậu xe là bao nhiêu?
停车费免费
tíng chēfèi miǎnfèi
phí công viên miễn phí
我需要付停车费
wǒ xūyào fù tíng chēfèi
Tôi cần trả đồng hồ đậu xe
巨额停车费
jùé tíng chēfèi
phí đậu xe khổng lồ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc