Tiếng Trung giản thể
健在
Thứ tự nét
Ví dụ câu
老头子直到现在还健在着
lǎo tóuzi zhídào xiànzài huán jiànzài zháo
ông già vẫn còn sống
我父母目前健在
wǒ fùmǔ mùqián jiànzài
bố mẹ tôi vẫn còn sống
听说你健在我很高兴
tīngshuō nǐ jiànzài wǒ hěn gāoxìng
Tôi rất vui khi biết tin bạn còn sống và khỏe mạnh