Tiếng Trung giản thể

健在

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 健在

  1. vẫn còn sống
    jiànzài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老头子直到现在还健在着
lǎo tóuzi zhídào xiànzài huán jiànzài zháo
ông già vẫn còn sống
我父母目前健在
wǒ fùmǔ mùqián jiànzài
bố mẹ tôi vẫn còn sống
听说你健在我很高兴
tīngshuō nǐ jiànzài wǒ hěn gāoxìng
Tôi rất vui khi biết tin bạn còn sống và khỏe mạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc