Trang chủ>健忘症

Tiếng Trung giản thể

健忘症

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 健忘症

  1. chứng hay quên
    jiànwàng zhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对付健忘症
duìfù jiànwàngzhèng
để đối phó với chứng hay quên
抱歉他得了健忘症
bàoqiàn tā déle jiànwàngzhèng
tôi xin lỗi anh ấy bị mất trí nhớ
无法治疗的健忘症
wúfǎ zhìliáo de jiànwàngzhèng
chứng mất trí nhớ không thể chữa khỏi
患有健忘症的人
huànyǒu jiànwàngzhèng de rén
người bị chứng hay quên
健忘症患者
jiànwàngzhèng huànzhě
bệnh nhân mất trí nhớ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc