Tiếng Trung giản thể
健身
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不在乎健身
bùzàihu jiànshēn
không quan tâm đến việc tập luyện
对健身过于忧心忡忡
duì jiànshēn guòyú yōuxīn chōngchōng
quá mệt mỏi về thể dục
全民健身计划
quánmín jiànshēn jìhuá
chương trình thể dục quốc gia
有氧健身
yǒuyǎng jiànshēn
tập thể dục nhịp điệu
健身俱乐部
jiànshēn jùlèbù
câu lạc bộ thể dục