Trang chủ>健身器材

Tiếng Trung giản thể

健身器材

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 健身器材

  1. thiết bị tập thể dục
    jiànshēn qìcái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在健身器材上训练
zài jiànshēn qìcái shàng xùnliàn
đào tạo về thiết bị tập thể dục
室外健身器材
shìwài jiànshēn qìcái
thiết bị tập thể dục ngoài trời
哪种健身器材最有帮助?
nǎ zhǒng jiànshēn qìcái zuì yǒu bāngzhù ?
thiết bị tập thể dục nào sẽ giúp ích tốt nhất?
正确地使用健身器材
zhèngquèdì shǐyòng jiànshēn qìcái
sử dụng thiết bị tập thể dục đúng cách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc