Tiếng Trung giản thể
健身器材
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在健身器材上训练
zài jiànshēn qìcái shàng xùnliàn
đào tạo về thiết bị tập thể dục
室外健身器材
shìwài jiànshēn qìcái
thiết bị tập thể dục ngoài trời
哪种健身器材最有帮助?
nǎ zhǒng jiànshēn qìcái zuì yǒu bāngzhù ?
thiết bị tập thể dục nào sẽ giúp ích tốt nhất?
正确地使用健身器材
zhèngquèdì shǐyòng jiànshēn qìcái
sử dụng thiết bị tập thể dục đúng cách