Trang chủ>健身操

Tiếng Trung giản thể

健身操

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 健身操

  1. thể dục
    jiànshēncāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我一周上两次健身操
wǒ yīzhōu shàng liǎngcì jiànshēncāo
Tôi tập thể dục nhịp điệu hai lần một tuần
老年健身操
lǎonián jiànshēncāo
thể dục nhịp điệu cho người già
做健身操
zuò jiànshēncāo
tập thể dục nhịp điệu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc