Tiếng Trung giản thể
偶数
Thứ tự nét
Ví dụ câu
最接近的偶数
zuìjiējìnde ǒushù
số chẵn gần nhất
在偶数年
zài ǒushù nián
trong những năm chẵn
原子的偶数项
yuánzǐ de ǒushù xiàng
biểu tượng thuật ngữ chẵn của một nguyên tử
判断奇偶数
pànduàn qí ǒushù
để xác định xem nó là số chẵn hay số lẻ