Tiếng Trung giản thể

偶蹄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 偶蹄

  1. móng guốc
    ǒutí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

偶蹄目的哺乳动物
ǒutímù de bǔrǔ dòngwù
động vật có vú có móng guốc
百分之偶蹄动物九十的现存有蹄动物都是
bǎifēnzhī ǒutí dòngwù jiǔshí de xiàncún yǒu tí dòngwù dūshì
chín mươi phần trăm động vật có móng đang tồn tại là những động vật có móng guốc
偶蹄类野生动物
ǒutílèi yěshēngdòngwù
động vật có móng guốc hoang dã

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc