Tiếng Trung giản thể
偷偷摸摸
Thứ tự nét
Ví dụ câu
偷偷摸摸地去
tōutōumōmō dì qù
đi lén lút
这的生意经是一种偷偷摸摸见不得人
zhè de shēngyìjīng shì yīzhǒng tōutōumōmō jiànbùdérén
đó là một cách kinh doanh lén lút và bí mật
他显得偷偷摸摸,鬼鬼祟祟
tā xiǎnde tōutōumōmō , guǐguǐsuìsuì
anh ấy trông ranh mãnh và lông lá