Trang chủ>偷偷摸摸

Tiếng Trung giản thể

偷偷摸摸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 偷偷摸摸

  1. kín đáo, bí mật
    tōutoumōmō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

偷偷摸摸地去
tōutōumōmō dì qù
đi lén lút
这的生意经是一种偷偷摸摸见不得人
zhè de shēngyìjīng shì yīzhǒng tōutōumōmō jiànbùdérén
đó là một cách kinh doanh lén lút và bí mật
他显得偷偷摸摸,鬼鬼祟祟
tā xiǎnde tōutōumōmō , guǐguǐsuìsuì
anh ấy trông ranh mãnh và lông lá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc