Tiếng Trung giản thể

偷情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 偷情

  1. ngoại tình
    tōuqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不露声色地偷情
bùlùshēngsè dì tōuqíng
có một mối tình bí mật
和一个漂亮的女人偷情
hé yígè piāoliàngde nǚrén tōuqíng
lừa dối với một người đẹp
偷情的人
tōuqíng de rén
một người ngoại tình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc