Tiếng Trung giản thể

傲然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 傲然

  1. kiêu hãnh, cao cả
    àorán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以傲然的口气说
yǐ àorán de kǒuqì shuō
nói một cách tự hào
傲然自得
àorán zìdé
hành động một cách cao cả
傲然屹立
àorán yìlì
đứng sừng sững một cách kiêu hãnh trên phần còn lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc