Trang chủ>傻呵呵

Tiếng Trung giản thể

傻呵呵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 傻呵呵

  1. đơn giản, ngớ ngẩn
    shǎhēhē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

傻呵呵的笑
shǎhēhē de xiào
nụ cười ngốc nghếch
傻呵呵的小伙子
shǎhēhē de xiǎohuǒzǐ
cậu bé ngu ngốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc