Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
傻呵呵
Tiếng Trung giản thể
傻呵呵
Thêm vào danh sách từ
đơn giản, ngớ ngẩn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 傻呵呵
đơn giản, ngớ ngẩn
shǎhēhē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
傻呵呵的笑
shǎhēhē de xiào
nụ cười ngốc nghếch
傻呵呵的小伙子
shǎhēhē de xiǎohuǒzǐ
cậu bé ngu ngốc
Các ký tự liên quan
傻
呵
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc