Tiếng Trung giản thể
傻子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
像个傻子一样
xiàng gè shǎzǐ yīyàng
giống như một kẻ ngốc
傻子偏有福气
shǎzǐ piān yǒu fúqì
kẻ ngu thật may mắn
装傻子
zhuāngshǎ zǐ
giả vờ là một kẻ ngốc
把别人当傻子
bǎ biérén dāng shǎzǐ
đối xử với người khác như những kẻ ngu ngốc