Tiếng Trung giản thể
傻瓜相机
Thứ tự nét
Ví dụ câu
傻瓜相机的操作非常简单
shǎguāxiāngjī de cāozuò fēicháng jiǎndān
hoạt động của máy ảnh ngắm và chụp rất đơn giản
全自动傻瓜相机
quánzìdòng shǎguāxiāngjī
máy ảnh ngắm và chụp hoàn toàn tự động
我有一部傻瓜相机
wǒ yǒu yībù shǎguāxiāngjī
Tôi có một máy ảnh ngắm và chụp